Có 1 kết quả:

都督 dū dū ㄉㄨ ㄉㄨ

1/1

dū dū ㄉㄨ ㄉㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đô đốc (một chức quan)

Từ điển Trung-Anh

(1) (army) commander-in-chief (archaic)
(2) provincial military governor and civil administrator during the early Republic of China era (1911-1949 AD)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0